Ký tự FROM INNER JOIN trong SQL
- Trang trước SQL Join
- Trang tiếp theo SQL Left Join
Ký tự FROM INNER JOIN trong SQL
Khi có ít nhất một phần tử khớp trong bảng, từ khóa INNER JOIN sẽ trả về các hàng.
Cú pháp khóa từ INNER JOIN
SELECT column_name(s) FROM table_name1 INNER JOIN table_name2 ON table_name1.column_name=table_name2.column_name
Ghi chú:INNER JOIN và JOIN là giống nhau.
Bảng gốc (sử dụng trong ví dụ):
Bảng "Persons":
Id_P | LastName | FirstName | Address | City |
---|---|---|---|---|
1 | Adams | John | Oxford Street | London |
2 | Bush | George | Fifth Avenue | New York |
3 | Carter | Thomas | Changan Street | Beijing |
Bảng "Orders":
Id_O | OrderNo | Id_P |
---|---|---|
1 | 77895 | 3 |
2 | 44678 | 3 |
3 | 22456 | 1 |
4 | 24562 | 1 |
5 | 34764 | 65 |
Ví dụ về nối kết nội bộ (INNER JOIN)
Hiện tại, chúng ta muốn liệt kê tất cả các đơn đặt hàng của mọi người.
Bạn có thể sử dụng câu lệnh SELECT sau:
SELECT Persons.LastName, Persons.FirstName, Orders.OrderNo FROM Persons INNER JOIN Orders ON Persons.Id_P=Orders.Id_P ORDER BY Persons.LastName
Kết quả tập hợp:
LastName | FirstName | OrderNo |
---|---|---|
Adams | John | 22456 |
Adams | John | 24562 |
Carter | Thomas | 77895 |
Carter | Thomas | 44678 |
Khóa từ INNER JOIN trả về hàng khi có ít nhất một phù hợp trong bảng. Nếu hàng trong "Persons" không có phù hợp trong "Orders", sẽ không liệt kê các hàng đó.
- Trang trước SQL Join
- Trang tiếp theo SQL Left Join