SQL IN 操作符

IN 操作符

IN 操作符 cho phép chúng ta quy định nhiều giá trị trong câu WHERE.

Ngữ pháp SQL IN

SELECT column_name(s)
FROM table_name
WHERE column_name IN (value1,value2,...)

Bảng gốc (sử dụng trong ví dụ:)

Bảng Persons:

Id LastName FirstName Địa chỉ City
1 Adams John Oxford Street London
2 Bush George Fifth Avenue New York
3 Carter Thomas Changan Street Beijing

Mô hình IN 操作符

Hiện tại, chúng ta muốn chọn những người có họ là Adams và Carter từ bảng trên:

Chúng ta có thể sử dụng câu lệnh SELECT sau:

SELECT * FROM Persons
WHERE LastName IN ('Adams','Carter')

Kết quả:

Id LastName FirstName Địa chỉ City
1 Adams John Oxford Street London
3 Carter Thomas Changan Street Beijing