Hàm AVG trong SQL
- Trang trước Hàm functions trong SQL
- Trang tiếp theo SQL count()
Định nghĩa và cách sử dụng
Hàm AVG trả về giá trị trung bình của cột số. Giá trị NULL không được tính trong tính toán.
Cú pháp SQL AVG()
SELECT AVG(column_name) FROM table_name
Ví dụ SQL AVG()
Chúng ta có bảng "Orders" sau:
O_Id | OrderDate | OrderPrice | Customer |
---|---|---|---|
1 | 29/12/2008 | 1000 | Bush |
2 | 23/11/2008 | 1600 | Carter |
3 | 05/10/2008 | 700 | Bush |
4 | 28/09/2008 | 300 | Bush |
5 | 06/08/2008 | 2000 | Adams |
6 | 21/07/2008 | 100 | Carter |
Ví dụ 1
Hiện tại, chúng ta muốn tính toán giá trị trung bình của trường "OrderPrice".
Chúng ta sử dụng câu lệnh SQL sau:
SELECT AVG(OrderPrice) AS OrderAverage FROM Orders
Kết quả tập hợp dữ liệu tương tự như thế này:
OrderAverage |
---|
950 |
Ví dụ 2
Hiện tại, chúng ta muốn tìm khách hàng có giá OrderPrice cao hơn giá trị trung bình của OrderPrice.
Chúng ta sử dụng câu lệnh SQL sau:
SELECT Customer FROM Orders WHERE OrderPrice>(SELECT AVG(OrderPrice) FROM Orders)
Kết quả tập hợp dữ liệu tương tự như thế này:
Customer |
---|
Bush |
Carter |
Adams |
- Trang trước Hàm functions trong SQL
- Trang tiếp theo SQL count()