ALIAS (tên gọi) trong SQL
- Trang trước SQL Between
- Trang tiếp theo SQL Join
通过使用 SQL,可以为列名称和表名称指定别名(Alias)。
SQL 别名
表的 SQL 别名语法
SELECT column_name(s) FROM table_name AS alias_name
列的 SQL 别名语法
SELECT column_name AS alias_name FROM table_name
别名实例: 使用表名称别名
Giả sử chúng ta có hai bảng là: "Persons" và "Product_Orders". Chúng ta sẽ đặt biệt danh cho chúng là "p" và "po".
Hiện tại, chúng ta muốn liệt kê tất cả các đơn hàng của "John Adams".
Chúng ta có thể sử dụng câu lệnh SELECT sau đây:
SELECT po.OrderID, p.LastName, p.FirstName FROM Persons AS p, Product_Orders AS po WHERE p.LastName='Adams' AND p.FirstName='John'
Câu lệnh SELECT không sử dụng alias:
SELECT Product_Orders.OrderID, Persons.LastName, Persons.FirstName FROM Persons, Product_Orders WHERE Persons.LastName='Adams' AND Persons.FirstName='John'
Bạn có thể thấy từ hai câu lệnh SELECT trên rằng, alias giúp làm cho đoạn mã truy vấn dễ đọc và viết hơn.
Ví dụ về Alias: Sử dụng tên cột tạm
Bảng Persons:
Id | LastName | FirstName | Địa chỉ | Thành phố |
---|---|---|---|---|
1 | Adams | John | Oxford Street | London |
2 | Bush | George | Fifth Avenue | New York |
3 | Carter | Thomas | Changan Street | Beijing |
SQL:
SELECT LastName AS Họ, FirstName AS Tên FROM Persons
Kết quả:
Họ | Tên |
---|---|
Adams | John |
Bush | George |
Carter | Thomas |
- Trang trước SQL Between
- Trang tiếp theo SQL Join