Hàm COUNT() trong SQL
- Trang trước SQL avg()
- Trang tiếp theo SQL first()
COUNT() hàm trả về số lượng hàng thỏa mãn điều kiện chỉ định.
cú pháp SQL COUNT()
SQL COUNT(column_name) cú pháp
COUNT(column_name) hàm trả về số lượng giá trị của cột chỉ định (NULL không được tính):
SELECT COUNT(column_name) FROM table_name
cú pháp SQL COUNT(*)
COUNT(*) hàm trả về số lượng bản ghi trong bảng:
SELECT COUNT(*) FROM table_name
SQL COUNT(DISTINCT column_name) cú pháp
COUNT(DISTINCT column_name) hàm trả về số lượng giá trị khác nhau của cột chỉ định:
SELECT COUNT(DISTINCT column_name) FROM table_name
Chú thích:COUNT(DISTINCT) áp dụng cho ORACLE và Microsoft SQL Server, nhưng không thể áp dụng cho Microsoft Access.
Mô hình SQL COUNT(column_name)
Chúng ta có bảng "Orders" sau:
O_Id | OrderDate | OrderPrice | Customer |
---|---|---|---|
1 | 2008/12/29 | 1000 | Bush |
2 | 2008/11/23 | 1600 | Carter |
3 | 2008/10/05 | 700 | Bush |
4 | 2008/09/28 | 300 | Bush |
5 | 2008/08/06 | 2000 | Adams |
6 | 2008/07/21 | 100 | Carter |
Bây giờ, chúng ta muốn tính số lượng đơn hàng của khách hàng "Carter".
Chúng ta sử dụng câu lệnh SQL sau:
SELECT COUNT(Customer) AS CustomerNilsen FROM Orders WHERE Customer='Carter'
Kết quả của câu lệnh SQL trên là 2, vì khách hàng Carter có 2 đơn hàng:
CustomerNilsen |
---|
2 |
Mô hình SQL COUNT(*)
Nếu chúng ta bỏ qua mệnh đề WHERE, ví dụ như sau:
SELECT COUNT(*) AS NumberOfOrders FROM Orders
Kết quả tập hợp dữ liệu như sau:
NumberOfOrders |
---|
6 |
Đây là số dòng tổng cộng trong bảng.
Mô hình SQL COUNT(DISTINCT column_name)
Bây giờ, chúng ta muốn tính số lượng khách hàng khác nhau trong bảng "Orders".
Chúng ta sử dụng câu lệnh SQL sau:
SELECT COUNT(DISTINCT Customer) AS NumberOfCustomers FROM Orders
Kết quả tập hợp dữ liệu như sau:
NumberOfCustomers |
---|
3 |
Đây là số lượng khách hàng khác nhau (Bush, Carter và Adams) trong bảng "Orders".
- Trang trước SQL avg()
- Trang tiếp theo SQL first()