Ký tự khối UTF-8
- Trang trước Hình hộp
- Trang tiếp theo Hình dạng hình học
Phạm vi: Hệ số mười 9600-9631, hệ số mười sáu 2580-259F
Nếu bạn muốn hiển thị ký tự đặc biệt trong HTML, bạn có thể sử dụng thực thể HTML trong bảng dưới đây.
Nếu ký tự không có thực thể HTML, bạn có thể sử dụng hệ số mười (dec) hoặc hệ số mười sáu (hex) để tham chiếu.
Mô hình
<p>Tôi sẽ hiển thị ▂</p> <p>Tôi sẽ hiển thị ▂</p>
Sẽ hiển thị như sau:
Tôi sẽ hiển thị ▂ Tôi sẽ hiển thị ▂
Trình duyệt cũ có thể không hỗ trợ tất cả các thực thể HTML5 trong bảng dưới đây.
Chrome và Opera hỗ trợ rất tốt, trong khi đó IE 11+ và Firefox 35+ hỗ trợ tất cả các thực thể.
Ký tự | Hệ số mười | Hệ số mười sáu | Thực thể | Tên |
---|---|---|---|---|
▀ | 9600 | 2580 | PHẦN NỬA BLOK THỜI ĐAI | |
▁ | 9601 | 2581 | PHẦN BỆNH MỘT TỨ UỐC BLOK | |
▂ | 9602 | 2582 | PHẦN BỆNH MỘT NÉP BLOK | |
▃ | 9603 | 2583 | PHẦN BỆNH BA TỨ UỐC BLOK | |
▄ | 9604 | 2584 | PHẦN BỆNH NỬA BLOK | |
▅ | 9605 | 2585 | PHẦN BỆNH NĂM TỨ UỐC BLOK | |
▆ | 9606 | 2586 | PHẦN BỆNH BA NÉP BLOK | |
▇ | 9607 | 2587 | PHẦN BỆNH BA TỨ UỐC BLOK | |
█ | 9608 | 2588 | BLOK TOÀN DIỆN | |
▉ | 9609 | 2589 | PHẦN BỆNH TỨ UỐC BLOK | |
▊ | 9610 | 258A | PHẦN BA NÉP BLOK | |
▋ | 9611 | 258B | PHẦN NĂM TỨ UỐC BLOK | |
▌ | 9612 | 258C | PHẦN NỬA BLOK | |
▍ | 9613 | 258D | PHẦN BA TỨ UỐC BLOK | |
▎ | 9614 | 258E | PHẦN MỘT NÉP BLOK | |
▏ | 9615 | 258F | PHẦN MỘT TỨ UỐC BLOK | |
▐ | 9616 | 2590 | PHẦN NỬA BLOK | |
░ | 9617 | 2591 | LIGHT SHADE | |
▒ | 9618 | 2592 | MEDIUM SHADE | |
▓ | 9619 | 2593 | DARK SHADE | |
▔ | 9620 | 2594 | UPPER ONE EIGHTH BLOCK | |
▕ | 9621 | 2595 | RIGHT ONE EIGHTH BLOCK | |
▖ | 9622 | 2596 | QUADRANT LOWER LEFT | |
▗ | 9623 | 2597 | QUADRANT LOWER RIGHT | |
▘ | 9624 | 2598 | QUADRANT UPPER LEFT | |
▙ | 9625 | 2599 | QUADRANT UPPER LEFT AND LOWER LEFT AND LOWER RIGHT | |
▚ | 9626 | 259A | QUADRANT UPPER LEFT AND LOWER RIGHT | |
▛ | 9627 | 259B | QUADRANT UPPER LEFT AND UPPER RIGHT AND LOWER LEFT | |
▜ | 9628 | 259C | QUADRANT UPPER LEFT AND UPPER RIGHT AND LOWER RIGHT | |
▝ | 9629 | 259D | QUADRANT UPPER RIGHT | |
▞ | 9630 | 259E | QUADRANT UPPER RIGHT AND LOWER LEFT | |
▟ | 9631 | 259F | QUADRANT UPPER RIGHT AND LOWER LEFT AND LOWER RIGHT |
- Trang trước Hình hộp
- Trang tiếp theo Hình dạng hình học