Sách tham khảo HTML ISO-8859-1

ISO-8859-1

ISO-8859-1 là ký tự mặc định trong HTML 4.01.

ISO (International Standards Organization, Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế) đã định nghĩa bộ ký tự tiêu chuẩn cho các chữ cái/ngôn ngữ khác nhau.

Dưới chân trang này liệt kê các biến thể khác nhau của ISO-8859.

Bộ ký tự ISO-8859-1

Phần đầu tiên của ISO-8859-1 (mã thực thể từ 0-127) là bộ ký tự ASCII gốc. Nó chứa số, các chữ cái Latin đầu và thường, cũng như một số ký tự đặc biệt.

Để nghiên cứu sâu hơn, vui lòng truy cập Tham khảo ASCII hoàn chỉnh

Ký tự Mã đối tượng Tên đối tượng Mô tả
 0 - 31 Ký tự điều khiển
  dấu cách
!! dấu chấm hỏi
"""dấu ngoặc kép
## dấu số
$$ dấu đô la
%% dấu phần trăm
&dấu và&&
dấu và' '
dấu dấu phẩy( (
dấu ngoặc trái) dấu ngoặc phải
** dấu ngôi sao
++ dấu cộng
,, dấu phẩy
-45 dấu trừ
.46 dấu chấm
/47 dấu chấm
048 số không
149 số một
250 số hai
351 số ba
452 số bốn
553 số năm
654 số sáu
755 số bảy
856 số tám
957 số chín
:58 dấu hai chấm
;59 dấu chấm phẩy
<60<dấu nhỏ hơn
=61 dấu bằng
>62>dấu lớn hơn
?63 dấu hỏi
@64 ký hiệu thương mại
A65 Chữ cái Latin đầu字母 A
B66 Chữ cái Latin đầu字母 B
C67 Chữ cái Latin đầu字母 C
D68 Chữ cái Latin đầu字母 D
E69 Chữ cái Latin đầu字母 E
F70 Chữ cái Latin đầu字母 F
G71 Chữ cái Latin đầu字母 G
Latin capital letter HH 72
Latin capital letter HI 73
Latin capital letter IJ 74
Latin capital letter JK 75
Latin capital letter KL 76
Latin capital letter LM 77
Latin capital letter MN 78
Latin capital letter NO 79
Latin capital letter OP 80
Latin capital letter PQ 81
Latin capital letter QR 82
Latin capital letter RS 83
Latin capital letter ST 84
Latin capital letter TU 85
Latin capital letter UV 86
Latin capital letter VW 87
Latin capital letter WX 88
Latin capital letter XY 89
Latin capital letter YZ 90
Latin capital letter Z[ left square bracket
\92 reverse solidus
]93 right square bracket
^94 circumflex accent
_95 low line
`96 grave accent
a97 Latin small letter a
b98 Latin small letter b
c99 Latin small letter c
d100 Latin small letter d
e101 Latin small letter e
f102 Latin small letter f
g103 Latin small letter g
h104 Latin small letter h
i105 Latin small letter i
j106 ký tự Latinh nhỏ j
k107 ký tự Latinh nhỏ k
l108 ký tự Latinh nhỏ l
m109 ký tự Latinh nhỏ m
n110 ký tự Latinh nhỏ n
o111 ký tự Latinh nhỏ o
p112 ký tự Latinh nhỏ p
q113 ký tự Latinh nhỏ q
r114 ký tự Latinh nhỏ r
s115 ký tự Latinh nhỏ s
t116 ký tự Latinh nhỏ t
u117 ký tự Latinh nhỏ u
v118 ký tự Latinh nhỏ v
w119 ký tự Latinh nhỏ w
x120 ký tự Latinh nhỏ x
y121 ký tự Latinh nhỏ y
z122 ký tự Latinh nhỏ z
{123 dấu ngoặc kép trái
|124 dấu thẳng đứng
}125 dấu ngoặc kép phải
~126 dấu mũ
 127 Ký tự điều khiển

ISO-8859-1 và Windows-1252

ISO-8859-1 rất giống với Windows-1252.

Trong ISO-8859-1, các ký tự từ 128 đến 159 không được định nghĩa.

Trong Windows-1252, các ký tự từ 128 đến 159 được sử dụng cho một số ký hiệu hữu ích.

Để nghiên cứu sâu hơn, vui lòng truy cập Tham khảo đầy đủ ANSI (Windows-1252)

Do nhiều trang web đều tuyên bố ISO-8859-1 và sử dụng các giá trị từ 128 đến 159, như thể chúng sử dụng Windows-1252, hầu hết các trình duyệt sẽ hiển thị các ký tự này trong bộ ký tự Windows-1252.

Ký tự Mã đối tượng Tên đối tượng Mô tả
128dấu dấu euro
 129 NOT USED
130dấu ngoặc đơn thấp
131131131ƒ
132Latin small letter f with hook132
133double low-9 quotation mark133
134horizontal ellipsis134
135dagger135
double daggerˆmodifier letter circumflex accent
136per mille sign
Š137ŠLatin capital letter S with caron
138single left-pointing angle quotation mark
Œ139ŒLatin capital ligature OE
 140 NOT USED
Ž141ŽLatin capital letter Z with caron
 142 NOT USED
 143 NOT USED
144left single quotation mark
146right single quotation mark
147left double quotation mark
148right double quotation mark
149bullet
150en dash
151em dash
˜152˜small tilde
153trade mark sign
š154šLatin small letter s with caron
155single right-pointing angle quotation mark
œ156œLatin small ligature oe
 157 NOT USED
ž158žLatin small letter z with caron
Ÿ159ŸLatin capital letter Y with diaeresis

ISO-8859-1 符号

ISO-8859-1(从 160 到 191 的编码)的下一部分包含常用的特殊字符。

Ký tự Mã đối tượng Tên đối tượng Mô tả
   non-breaking space
¡¡¡inverted exclamation mark
¢¢¢cent
£££pound
¤¤¤currency
¥¥¥yen
¦¦¦broken vertical bar
§§§section
¨¨¨spacing diaeresis
©©©copyright
ªªªfeminine ordinal indicator
«««angle quotation mark (left)
¬¬¬negation
­­­soft hyphen
®®®registered trademark
¯¯¯spacing macron
°°°degree
±±±plus-or-minus
²²²superscript 2
³³³superscript 3
´´´spacing acute
µµµmicro
paragraph
···middle dot
¸¸¸spacing cedilla
¹¹¹superscript 1
ºººký hiệu chỉ số số nguyên tố nam
»»»dấu trích dẫn góc (phải)
¼¼¼phân số 1/4
½½½phân số 1/2
¾¾¾phân số 3/4
¿¿¿dấu hỏi ngược

Ký tự ISO-8859-1

Phần cao hơn của mã hóa ISO-8859-1 (mã hóa từ 192 đến 255, trừ 215 và 247) chứa các ký tự được sử dụng bởi các quốc gia/ khu vực châu Âu.

Ký tự Mã đối tượng Tên đối tượng Mô tả
ÀÀÀcapital a, grave accent
ÁÁÁcapital a, acute accent
ÂÂÂcapital a, circumflex accent
ÃÃÃcapital a, tilde
ÄÄÄcapital a, umlaut mark
ÅÅÅcapital a, ring
ÆÆÆcapital ae
ÇÇÇcapital c, cedilla
ÈÈÈcapital e, grave accent
ÉÉÉcapital e, acute accent
ÊÊÊcapital e, circumflex accent
ËËËcapital e, umlaut mark
ÌÌÌcapital i, grave accent
ÍÍÍcapital i, acute accent
ÎÎÎcapital i, circumflex accent
ÏÏÏcapital i, umlaut mark
ÐÐÐcapital eth, Icelandic
ÑÑÑcapital n, tilde
ÒÒÒcapital o, grave accent
ÓÓÓcapital o, acute accent
ÔÔÔcapital o, circumflex accent
ÕÕÕcapital o, tilde
ÖÖÖcapital o, umlaut mark
×××multiplication
ØØØcapital o, slash
ÙÙÙcapital u, grave accent
ÚÚÚcapital u, acute accent
ÛÛÛcapital u, circumflex accent
ÜÜÜcapital u, umlaut mark
ÝÝÝcapital y, acute accent
ÞÞÞcapital THORN, Icelandic
ßßßsmall sharp s, German
àààsmall a, grave accent
ááásmall a, acute accent
âââsmall a, circumflex accent
ãããsmall a, tilde
äääsmall a, umlaut mark
åååsmall a, ring
æææsmall ae
çççsmall c, cedilla
èèèsmall e, grave accent
ééésmall e, acute accent
êêêsmall e, circumflex accent
ëëësmall e, umlaut mark
ìììsmall i, grave accent
ííísmall i, acute accent
îîîsmall i, circumflex accent
ïïïsmall i, umlaut mark
ðððsmall eth, Icelandic
ñññsmall n, tilde
òòòsmall o, grave accent
óóósmall o, acute accent
ôôôsmall o, circumflex accent
õõõsmall o, tilde
ööösmall o, umlaut mark
÷÷÷division
øøøsmall o, slash
ùùùsmall u, grave accent
úúúsmall u, acute accent
ûûûsmall u, circumflex accent
üüüsmall u, umlaut mark
ýýýsmall y, acute accent
þþþsmall thorn, Icelandic
ÿÿÿsmall y, umlaut mark

ISO-8859 variant

Mã số Mô tả Bao gồm
8859-1Latin 1North America, Western Europe, Latin America, Caribbean, Canada, Africa.
8859-2Latin 2Đông Âu.
8859-3Latin 3Đông Âu, Esperanto, và các ngôn ngữ khác.
8859-4Latin 4Scandinavian/Baltic (và các ngôn ngữ khác không được bao gồm trong ISO-8859-1).
8859-5Latin/CyrillicChữ Cyrillic. Tiếng Bulgaria, Belarus, Nga và tiếng Macedonia.
8859-6Latin/ArabicChữ Arab
8859-7Latin/GreekChữ Hy Lạp hiện đại và các ký hiệu toán học từ Hy Lạp.
8859-8Latin/HebrewChữ Latin Do Thái
8859-9Latin/TurkishChữ Latin Thổ Nhĩ Kỳ. Tương tự ISO-8859-1, nhưng thay thế các ký tự tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cho tiếng Iceland.
8859-10Latin/NordicChữ Latin Bắc Âu. Lapland, Bắc Âu, ngôn ngữ Eskimo.
8859-15Latin 9 (Latin 0)Tương tự ISO-8859-1, nhưng thay thế một số ký tự không phổ biến bằng ký tự euro và một số ký tự khác đã mất.
2022-JPLatin/Japan 1Phần thứ 1 của chữ Hán Nhật
2022-JP-2Latin/Japan 2Phần thứ 2 của chữ Hán Nhật
2022-KRLatin/HànChữ Hán Hàn