Tên entity HTML5 phân loại theo chữ cái - K
- Trang trước Tênentity HTML5 J
- Trang tiếp theo Tênentity HTML5 L
Các trình duyệt cũ có thể không hỗ trợ tất cả các entity HTML5 trong bảng dưới đây.
Hỗ trợ từ Chrome và Opera rất tốt, trong khi đó IE 11+ và Firefox 35+ hỗ trợ tất cả các entity.
Ký tự | Tên entity | Hệ số mười sáu | Đề số |
---|---|---|---|
Κ | Kappa | 0039A | 922 |
κ | kappa | 003BA | 954 |
ϰ | kappav | 003F0 | 1008 |
Ķ | Kcedil | 00136 | 310 |
ķ | kcedil | 00137 | 311 |
К | Kcy | 0041A | 1050 |
к | kcy | 0043A | 1082 |
𝔎 | Kfr | 1D50E | 120078 |
𝔨 | kfr | 1D528 | 120104 |
ĸ | kgreen | 00138 | 312 |
Х | KHcy | 00425 | 1061 |
х | khcy | 00445 | 1093 |
Ќ | KJcy | 0040C | 1036 |
ќ | kjcy | 0045C | 1116 |
𝕂 | Kopf | 1D542 | 120130 |
𝕜 | kopf | 1D55C | 120156 |
𝒦 | Kscr | 1D4A6 | 119974 |
𝓀 | kscr | 1D4C0 | 120000 |
- Trang trước Tênentity HTML5 J
- Trang tiếp theo Tênentity HTML5 L