Tên entity HTML 4
- Trang trước Màu da biểu tượng cảm xúc
- Trang tiếp theo Thực thể HTML5 A
Tài liệu tham khảo đầy đủ các thẻ HTML 4
Tất cả các thẻ trong bảng dưới đây sẽ hiển thị chính xác trên tất cả các trình duyệt, cả trên các trang HTML4 và HTML5.
Để xem danh sách các thẻ HTML5 đầy đủ, hãy truy cập phần sau.
字符 | 实体 | 十进制 | 十六进制 | 描述 |
---|---|---|---|---|
& | & | & | & | ký hiệu và |
< | < | < | < | dấu nhỏ hơn |
> | > | > | > | dấu lớn hơn |
¿ | ¿ | cách cách không gãy = cách cách không gãy | ||
¿ | ¡ | ¿ | ¿ | ký hiệu chấm hỏi ngược |
¢ | ¢ | ¢ | ¢ | ký hiệu xu |
£ | £ | £ | £ | ký hiệu pound |
¥ | ® | ¥ | ¥ | ký hiệu tiền tệ |
¥ | ¥ | ¥ | ¥ | ký hiệu yen = ký hiệu yuan |
¿ | ¬ | ¿ | ¿ | dấu gạch ngang bị gãy = dấu gạch dọc bị gãy |
¿ | § | ¿ | ¿ | ký hiệu phần |
¿ | ¨ | ¿ | ¿ | dấu sắc = cách cách dấu sắc |
¿ | © | ¿ | ¿ | ký hiệu bản quyền |
¿ | f | ¿ | ¿ | ký hiệu chỉ số số thứ tự nữ |
¿ | « | ¿ | ¿ | ký hiệu dấu ngoặc kép chỉ vào trái = dấu ngoặc chỉ vào trái |
¿ | ¬ | ¿ | ¿ | ký hiệu không |
¿ | – | ¿ | ¿ | cách cách mũ mềm = cách cách mũ tự do |
¿ | ® | ¿ | ¿ | ký hiệu đăng ký = ký hiệu thương hiệu đăng ký |
¿ | macron | ¿ | ¿ | macron = cách cách macron = trên cùng = APL dưới cùng |
° | ° | ° | ° | ký hiệu độ |
✱ | ± | ± | ✱ | dấu cộng trừ = dấu cộng trừ |
² | ² | ² | ² | chữ số viết trên hai = chữ số viết trên một hai = lập phương |
³ | ³ | ³ | ³ | chữ số viết trên ba = chữ số viết trên một ba = lập phương |
´ | ´ | ´ | ´ | dấu mũi tên lên = dấu mũi tên cách |
µ | µ | µ | µ | dấu micro |
¶ | ¶ | ¶ | ¶ | dấu mũi tên = dấu đoạn văn |
· | · | · | · | dấu chấm giữa = dấu chấm Georgia = dấu chấm giữa Hy Lạp |
¸ | ¸ | ¸ | ¸ | dấu chéo = dấu chéo cách |
¹ | ¹ | ¹ | ¹ | chữ số viết trên = chữ số viết trên một |
º | º | º | º | dấu chỉ số đực |
» | » | » | » | dấu ngoặc kép góc phải = dấu ngoặc kép chỉ sang phải |
¼ | ¼ | ¼ | ¼ | phân số một phần tư = phân số một phần tư |
½ | ½ | ½ | ½ | phân số một nửa = phân số một nửa |
¾ | ¾ | ¾ | ¾ | phân số ba phần tư = phân số ba phần tư |
¿ | ¿ | ¿ | ¿ | dấu hỏi ngược = dấu hỏi ngược lại |
À | À | À | À | latin capital letter A with grave = latin capital letter A grave |
Á | Á | Á | Á | latin capital letter A with acute |
 |  |  |  | latin capital letter A with circumflex |
à | à | à | à | latin capital letter A with tilde |
Ä | Ä | Ä | Ä | latin capital letter A with diaeresis |
Å | Å | Å | Å | latin capital letter A with ring above = latin capital letter A ring |
Æ | Æ | Æ | Æ | latin capital letter AE = latin capital ligature AE |
Ç | Ç | Ç | Ç | latin capital letter C with cedilla |
È | È | È | È | latin capital letter E with grave |
É | É | É | É | latin capital letter E with acute |
Ê | Ê | Ê | Ê | latin capital letter E with circumflex |
Ë | Ë | Ë | Ë | latin capital letter E with diaeresis |
Ì | Ì | Ì | Ì | latin capital letter I with grave |
Í | Í | Í | Í | latin capital letter I with acute |
Î | Î | Î | Î | latin capital letter I with circumflex |
Ï | Ï | Ï | Ï | chữ cái拉丁 I với dấu chéo |
Ð | Ð | Ð | Ð | chữ cái拉丁 ETH |
Ñ | Ñ | Ñ | Ñ | chữ cái拉丁 N với dấu mũ |
Ò | Ò | Ò | Ò | chữ cái拉丁 O với dấu grave |
Ó | Ó | Ó | Ó | chữ cái拉丁 O với dấu acute |
Ô | Ô | Ô | Ô | chữ cái拉丁 O với dấu dấu ngoặc lên |
Õ | Õ | Õ | Õ | chữ cái拉丁 O với dấu mũ |
Ö | Ö | Ö | Ö | chữ cái拉丁 O với dấu chéo |
× | × | × | × | dấu nhân |
Ø | Ø | Ø | Ø | dấu nhân |
Ù | Ù | Ù | Ù | chữ cái拉丁 U với dấu grave |
Ú | Ú | Ú | Ú | chữ cái拉丁 U với dấu acute |
Û | Û | Û | Û | chữ cái拉丁 U với dấu dấu ngoặc lên |
Ü | Ü | Ü | Ü | chữ cái拉丁 U với dấu chéo |
Ý | Ý | Ý | Ý | chữ cái拉丁 Y với dấu acute |
Þ | Þ | Þ | Þ | chữ cái拉丁 T với dấu thăng |
ß | ß | ß | ß | latin small letter sharp s = ess-zed |
à | à | à | à | latin small letter a with grave = latin small letter a grave |
á | á | á | á | latin small letter a with acute |
â | â | â | â | latin small letter a with circumflex |
ã | ã | ã | ã | latin small letter a with tilde |
ä | ä | ä | ä | latin small letter a with diaeresis |
å | å | å | å | latin small letter a with ring above = latin small letter a ring |
æ | æ | æ | æ | latin small letter ae = latin small ligature ae |
ç | ç | ç | ç | latin small letter c with cedilla |
è | è | è | è | latin small letter e with grave |
é | é | é | é | latin small letter e with acute |
ê | ê | ê | ê | latin small letter e with circumflex |
ë | ë | ë | ë | latin small letter e with diaeresis |
ì | ì | ì | ì | latin small letter i with grave |
í | í | í | í | latin small letter i with acute |
î | î | î | î | latin small letter i with circumflex |
ï | ï | ï | ï | latin small letter i with diaeresis |
ð | ð | ð | ð | latin small letter eth |
ñ | ñ | ñ | ñ | latin small letter n with tilde |
ò | ò | ò | ò | latin small letter o with grave |
ó | ó | ó | ó | latin small letter o with acute |
ô | ô | ô | ô | latin small letter o with circumflex |
õ | õ | õ | õ | latin small letter o with tilde |
ö | ö | ö | ö | latin small letter o with diaeresis |
÷ | ÷ | ÷ | ÷ | division sign |
ø | ø | ø | ø | latin small letter o with stroke = latin small letter o slash |
ù | ù | ù | ù | latin small letter u with grave |
ú | ú | ú | ú | latin small letter u with acute |
û | û | û | û | latin small letter u with circumflex |
ü | ü | ü | ü | latin small letter u with diaeresis |
ý | ý | ý | ý | latin small letter y with acute |
þ | þ | þ | þ | ký tự nhỏ latin thorn |
ÿ | ÿ | ÿ | ÿ | ký tự nhỏ latin y với dấu separating |
ƒ | ƒ | ƒ | ƒ | ký tự nhỏ latin f với móc = hàm số = florin |
Α | Α | Α | Α | ký tự gợi đầu greek Alpha |
Β | Β | Β | Β | ký tự gợi đầu greek Beta |
Γ | Γ | Γ | Γ | ký tự gợi đầu greek Gamma |
Δ | Δ | Δ | Δ | ký tự gợi đầu greek Delta |
Ε | Ε | Ε | Ε | ký tự gợi đầu greek Epsilon |
Ζ | Ζ | Ζ | Ζ | ký tự gợi đầu greek Zeta |
Η | Η | Η | Η | ký tự gợi đầu greek Eta |
Θ | Θ | Θ | Θ | ký tự gợi đầu greek Theta |
Ι | Ι | Ι | Ι | ký tự gợi đầu greek Iota |
Κ | Κ | Κ | Κ | ký tự gợi đầu greek Kappa |
Λ | Λ | Λ | Λ | ký tự gợi đầu greek Lambda |
Μ | Μ | Μ | Μ | ký tự gợi đầu greek Mu |
Ν | Ν | Ν | Ν | ký tự gợi đầu greek Nu |
Ξ | Ξ | Ξ | Ξ | ký tự gợi đầu greek Xi |
Ο | Ο | Ο | Ο | ký tự gợi đầu greek Omicron |
Π | Π | Π | Π | ký tự gợi đầu greek Pi |
段77 | 段79 | 段78 | 段77 | greek capital letter rho |
(not used) | ||||
段73 | 段75 | 段74 | 段73 | greek capital letter sigma |
段69 | 段71 | 段70 | 段69 | greek capital letter tau |
段65 | 段67 | 段66 | 段65 | greek capital letter upsilon |
段61 | 段63 | 段62 | 段61 | greek capital letter phi |
段57 | 段59 | 段58 | 段57 | greek capital letter chi |
段53 | 段55 | 段54 | 段53 | greek capital letter psi |
段49 | 段51 | 段50 | 段49 | greek capital letter omega |
(not used) | ||||
段45 | 段47 | 段46 | 段45 | greek smal letter alpha |
段41 | 段43 | 段42 | 段41 | greek smal letter beta |
段37 | 段39 | 段38 | 段37 | greek smal letter gamma |
段33 | 段35 | 段34 | 段33 | greek smal letter delta |
段29 | 段31 | 段30 | 段29 | greek smal letter epsilon |
段25 | 段27 | 段26 | 段25 | greek smal letter zeta |
段21 | 段23 | 段22 | 段21 | greek smal letter eta |
段17 | 段19 | 段18 | 段17 | greek smal letter theta |
段13 | 段15 | 段14 | 段13 | greek smal letter iota |
段9 | 段11 | 段10 | 段9 | greek smal letter kappa |
段5 | 段7 | 段6 | 段5 | greek smal letter lambda |
段1 | 段3 | 段2 | 段1 | greek smal letter mu |
ν | ν | ν | ν | greek smal letter nu |
ξ | ξ | ξ | ξ | greek smal letter xi |
ο | ο | ο | ο | greek smal letter omicron |
π | π | π | π | greek smal letter pi |
ρ | ρ | ρ | ρ | greek smal letter rho |
ς | ς | ς | ς | greek smal letter final sigma |
σ | σ | σ | σ | greek smal letter sigma |
τ | τ | τ | τ | greek smal letter tau |
υ | υ | υ | υ | greek smal letter upsilon |
φ | φ | φ | φ | greek smal letter phi |
χ | χ | χ | χ | greek smal letter chi |
ψ | ψ | ψ | ψ | greek smal letter psi |
ω | ω | ω | ω | greek smal letter omega |
(not used) | ||||
θ | θ | θ | θ | greek smal letter theta symbol |
υ | υ | υ | υ | Greek upsilon with hook symbol |
(not used) | ||||
π | π | π | π | Greek pi symbol |
特殊符号
字符 | 实体 | 十进制 | 十六进制 | 描述 |
---|---|---|---|---|
• | • | • | • | bullet = black small circle |
… | … | … | … | horizontal ellipsis = three dot leader |
′ | ′ | 艂 | ′ | dấu mũi tên = phút = feet |
″ | ″ | 艃 | ″ | dấu kép = giây = inch |
‾ | ‾ | 艔 | ‾ | dấu ngang trên = dấu chấm cách |
⁄ | ⁄ | 艠 | ⁄ | dấu chấm phân số |
℘ | ℘ | 葲 | ℘ | chữ in hoa nhỏ P = bộ poder = Weierstrass p |
ℑ | ℑ | 葥 | ℑ | chữ in hoa đen I = phần ảo |
ℜ | ℜ | 葶 | ℜ | chữ in hoa đen R = ký hiệu phần thực |
™ | ™ | 蒂 | ™ | ký hiệu thương hiệu |
ℵ | ℵ | 蔁 | ℵ | ký hiệu alef = số nguyên vô hạn đầu tiên |
← | ← | 薒 | ← | mũi tên sang trái |
↑ | ↑ | 薓 | ↑ | mũi tên lên |
→ | → | 薔 | → | mũi tên sang phải |
↓ | ↓ | 薕 | ↓ | mũi tên xuống |
↔ | ↔ | 薖 | ↔ | mũi tên sang trái sang phải |
↵ | ↵ | 蘩 | ↵ | mũi tên xuống với góc trái = ký tựEnter |
⇐ | ⇐ | 虖 | ⇐ | mũi tên kép sang trái |
⇑ | ⇑ | 虗 | ⇑ | mũi tên kép lên |
⇒ | ⇒ | ∨ | † | mũi tên đôi phải |
⇓ | ⇓ | ∨ | † | mũi tên đôi xuống |
⇔ | ⇔ | ∨ | † | mũi tên đôi bên trái phải |
∀ | ∀ | ∨ | † | đối với tất cả |
∂ | ∂ | ∨ | † | đạo hàm riêng |
∃ | ∃ | ∨ | † | cử nhân |
∅ | ∅ | ∨ | † | đ集合 = tập rỗng = bán kính |
∇ | ∇ | ∨ | † | nabla = hiệu ngược |
∈ | ∈ | ∨ | † | thuộc về |
∉ | ∉ | ∨ | † | không là thành phần của |
∋ | ∋ | ∨ | † | chứa thành viên |
∏ | ∏ | ∨ | † | tích đa ngôi = dấu tích |
∑ | ∑ | ∨ | † | tổng đa ngôi |
− | − | ∨ | † | ký hiệu trừ |
∗ | ∗ | ∨ | † | ký hiệu ngôi sao |
√ | √ | ∨ | † | cơ số = dấu cơ số |
∝ | ∝ | ∨ | † | tương đương với |
∞ | ∞ | ∨ | † | vô cùng |
∠ | ∠ | ∨ | † | góc |
∧ | ∧ | ∨ | † | và logic = dấu góc |
∨ | ∨ | ∨ | ∨ | hoặc logic hoặc = dấu v |
∩ | ∩ | ∩ | ∩ | giải giao hoặc = đỉnh |
∪ | ∪ | ∪ | ∪ | hợp hoặc = cốc |
∫ | ∫ | ∫ | ∫ | tích phân |
∴ | ∴ | ∴ | ∴ | vì vậy |
∼ | ∼ | ∼ | ∼ | mã dấu ~ = thay đổi theo = tương tự |
≅ | ≅ | ≅ | ≅ | bằng gần |
≈ | ≈ | ≈ | ≈ | bằng gần hoặc = gần bằng |
≠ | ≠ | ≠ | ≠ | không bằng |
≡ | ≡ | ≡ | ≡ | bằng |
≤ | ≤ | ≤ | ≤ | bằng hoặc nhỏ hơn |
≥ | ≥ | ≥ | ≥ | bằng hoặc lớn hơn |
⊂ | ⊂ | ⊂ | ⊂ | thuộc |
⊃ | ⊃ | ⊃ | ⊃ | bao gồm |
⊄ | ⊄ | ⊄ | ⊄ | không thuộc hoặc là |
⊆ | ⊆ | ⊆ | ⊆ | thuộc hoặc bằng |
⊇ | ⊇ | ⊇ | ⊇ | bao gồm hoặc bằng |
⊕ | ⊕ | ⊕ | + | vòng tròn cộng = tổng trực tiếp |
⊗ | ⊗ | ⊕ | • | vòng tròn nhân = tích vector |
┼ | ┴ | ↓ | ! | up tack = orthogonal to = perpendicular |
⋅ | ⋅ | ⋅ | ⋅ | dot operator |
⌈ | ⌈ | ⌈ | ⌈ | left ceiling = APL upstile |
⌉ | ⌉ | ⌉ | ⌉ | right ceiling |
⌊ | ⌊ | ⌊ | ⌊ | left floor = APL downstile |
⌋ | ⌋ | ⌋ | ⌋ | right floor |
〈 | 〈 | 〈 | 〈 | left-pointing angle bracket = bra |
〉 | 〉 | 〉 | 〉 | right-pointing angle bracket = ket |
◊ | ◊ | ◊ | ◊ | lozenge |
♠ | ♠ | ♠ | ♠ | black spade suit |
♣ | ♣ | ♣ | ♣ | black club suit = shamrock |
♥ | ♥ | ♥ | ♥ | black heart suit = valentine |
♦ | ♦ | ♦ | ♦ | black diamond suit |
- Trang trước Màu da biểu tượng cảm xúc
- Trang tiếp theo Thực thể HTML5 A