HTML <th> 标签
Định nghĩa và cách sử dụng
<th>
Thẻ <th> định nghĩa ô tiêu đề trong bảng HTML.
HTML bảng có hai loại ô:
- Ô tiêu đề - chứa thông tin tiêu đề (sử dụng
<th>
tạo phần tử) - Ô dữ liệu - chứa dữ liệu (sử dụng <td> tạo phần tử)
Mặc định,<th>
Văn bản trong phần tử là đậm và căn giữa.
Mặc định, văn bản trong phần tử <td> là bình thường và căn trái.
Xem thêm:
Giáo trình HTML:HTML 表格
Tài liệu tham khảo HTML DOM:Đối tượng TableHeader
Giáo trình CSS:Đặt kiểu cho biểu mẫu
Mô hình
Ví dụ 1
Bảng HTML đơn giản chứa ba hàng, hai ô tiêu đề và bốn ô dữ liệu:
<table> <tr> <th>Tháng</th> <th>Lưu trữ</th> </tr> <tr> <td>Tháng Một</td> <td>¥3400</td> </tr> <tr> <td>Tháng Hai</td> <td>¥4500</td> </tr> </table>
Ví dụ 2
Cách căn chỉnh: <th>
nội dung (sử dụng CSS):
<table style="width:100%"> <tr> <th style="text-align:left">Tháng</th> <th style="text-align:left">Tiết kiệm</th> </tr> <tr> <td>Tháng Một</td> <td>¥3400</td> </tr> <tr> <td>Tháng Hai</td> <td>¥4500</td> </tr> </table>
Ví dụ 3
Cách thêm màu nền vào ô tiêu đề bảng (sử dụng CSS):
<table> <tr> <th style="background-color:#FF0000">Tháng</th> <th style="background-color:#00FF00">Tiết kiệm</th> </tr> <tr> <td>Tháng Một</td> <td>¥3400</td> </tr> </table>
Ví dụ 4
Cách thiết lập chiều cao của ô tiêu đề bảng (sử dụng CSS):
<table> <tr> <th style="height:100px">Tháng</th> <th style="height:100px">Lưu trữ</th> </tr> <tr> <td>Tháng Một</td> <td>¥3400</td> </tr> </table>
Ví dụ 5
Cách quy định không đổi hàng trong ô tiêu đề bảng (sử dụng CSS):
<table> <tr> <th>Tháng</th> <th style="white-space:nowrap">Tiền tiết kiệm cho xe mới</th> </tr> <tr> <td>Tháng Một</td> <td>¥3400</td> </tr> </table>
Ví dụ 6
Cách canh chỉnh theo chiều dọc <th>
nội dung (sử dụng CSS):
<table style="width:50%;"> <tr style="height:100px"> <th style="vertical-align:bottom">Tháng</th> <th style="vertical-align:bottom">Lưu trữ</th> </tr> <tr> <td>Tháng Một</td> <td>¥3400</td> </tr> </table>
Ví dụ 7
Cách thiết lập chiều rộng ô tiêu đề bảng (sử dụng CSS):
<table style="width:100%"> <tr> <th style="width:70%">Tháng</th> <th style="width:30%">Lưu trữ</th> </tr> <tr> <td>Tháng Một</td> <td>¥3400</td> </tr> </table>
Ví dụ 8
Cách tạo tiêu đề bảng:
<table> <tr> <th>Tên</th> <th>Điện thoại email</th> <th>Điện thoại</th> </tr> <tr> <td>Bill Gates</td> <td>bill.gates@example.com</td> <td>138-1234-5678</td> </tr> </table>
Ví dụ 9
Cách tạo bảng có tiêu đề:
<table> <caption>Lưu trữ hàng tháng</caption> <tr> <th>Tháng</th> <th>Lưu trữ</th> </tr> <tr> <td>Tháng Một</td> <td>¥3400</td> </tr> <tr> <td>Tháng Hai</td> <td>¥4500</td> </tr> </table>
Ví dụ 10
Cách định nghĩa ô bảng vượt qua nhiều hàng hoặc nhiều cột:
<table> <tr> <th>Tên</th> <th>Điện thoại email</th> <th colspan="2">Điện thoại</th> </tr> <tr> <td>Bill Gates</td> <td>bill.gates@example.com</td> <td>138-1234-5678</td> <td>186-2345-6789</td> </tr> </table>
Thuộc tính
Thuộc tính | Giá trị | Mô tả |
---|---|---|
abbr | Text | Định nghĩa phiên bản rút gọn của nội dung ô tiêu đề. |
colspan | Số | Định nghĩa số cột cần vượt qua của ô tiêu đề. |
headers | header_id | Định nghĩa một hoặc nhiều ô tiêu đề liên quan đến ô. |
rowspan | Số | Định nghĩa số hàng cần vượt qua của ô tiêu đề. |
scope |
|
表头单元格是列头、行头还是一组列或行的头部。 |
全局属性
<th>
标签还支持 HTML 中的全局属性。
事件属性
<th>
标签还支持 HTML 中的事件属性。
默认的 CSS 设置
大多数浏览器将使用以下默认值显示 <th>
元素:
th { display: table-cell; vertical-align: inherit; font-weight: bold; text-align: center; }
浏览器支持
Chrome | Edge | Firefox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|
Chrome | Edge | Firefox | Safari | Opera |
支持 | 支持 | 支持 | 支持 | 支持 |