Cú pháp JavaScript
- Trang trước Câu lệnh JS
- Trang tiếp theo Ghi chú JS
JavaScript Ngữ phápLà một bộ quy tắc, nó định nghĩa cấu trúc ngôn ngữ của JavaScript.
var x, y; // Cách khai báo biến x = 7; y = 8; // Cách gán giá trị z = x + y; // Cách tính toán giá trị
Giá trị JavaScript
JavaScript định nghĩa hai loại giá trị bằng cách sử dụng câu lệnh: giá trị trộn và giá trị biến.
Giá trị trộn được gọi làĐịnh danh (literal)Giá trị biến được gọi làbiến。
Định danh JavaScript
Nguyên tắc viết giá trị trộn最重要是:
ViếtSốCó thể có hoặc không có dấu chấm phẩy:
15.90 10011
ChuỗiLà văn bản, được bao bọc bởi dấu ngoặc kép hoặc dấu ngoặc đơn:
"Bill Gates" 'Bill Gates'
Biến JavaScript
trong ngôn ngữ lập trìnhbiếnsử dụng đểlưu trữgiá trị dữ liệu.
Sử dụng JavaScript var
từ khóa đểký hiệubiến.
=
dấu hai chấm dùng đểgán。
Trong ví dụ này, x được định nghĩa là biến. Sau đó, giá trị được gán cho x là 7:
var x; x = 7;
Toán tử JavaScript
Sử dụng JavaScripttoán tử toán học(+
-
*
/
) đểtính giá trị:
(7 + 8) * 10
Sử dụng JavaScripttoán tử gán(=
)gán giá trị cho biếngán:
var x, y; var x = 7; var y = 8;
Biểu thức trong JavaScript
Câu biểu thức là tổ hợp của giá trị, biến và toán tử, kết quả tính toán là giá trị.
6 * 10
Câu biểu thức cũng có thể chứa giá trị biến:
x * 10
Giá trị có thể là nhiều loại, chẳng hạn như số và chuỗi.
Ví dụ, "Bill" + " " + "Gates", được tính là "Bill Gates":
"Bill" + " " + "Gates"
Từ khóa JavaScript
JavaScript Từ khóasử dụng để标识 hành động được thực thi.
var
Từ khóa thông báo cho trình duyệt tạo biến mới:
var x = 7 + 8; var y = x * 10;
Chú thích JavaScript
Không phải tất cả các câu lệnh JavaScript đều được 'thực thi'.
dấu gạch chéo kép //
hoặc /*
và */ giữaGhi chú。
Ghi chú sẽ bị bỏ qua và không được thực thi:
var x = 7; // sẽ thực thi // var x = 8; sẽ không thực thi
Biến识 biệt trong JavaScript
Biến là tên.
Trong JavaScript, biến được sử dụng để đặt tên biến (và từ khóa, hàm và thẻ).
Trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình, quy tắc tên hợp lệ hầu như giống nhau.
Trong JavaScript, ký tự đầu tiên phải là chữ cái, dấu gạch dưới (-) hoặc dấu đô la ($).
Dãy ký tự có thể là chữ cái, số, dấu gạch dưới hoặc dấu đô la.
Lưu ý:Số không thể là ký tự đầu tiên. Như vậy, JavaScript có thể dễ dàng phân biệt biến và số.
JavaScript phân biệt chữ hoa và chữ thường
Tất cả các biến识 biệt trong JavaScriptphân biệt chữ hoa và chữ thường。
biến lastName
và lastname
là hai biến khác nhau.
lastName = "Gates"; lastname = "Jobs";
JavaScript không phân biệt VAR hoặc Var được dịch là từ khóa var。
JavaScript và viết hoa chữ cái đỉnh
Lịch sử, các nhà phát triển đã sử dụng ba phương pháp để kết hợp nhiều từ thành một tên biến:
Dấu gạch nối:
first-name, last-name, master-card, inter-city.
Ghi chú:JavaScript không thể sử dụng dấu gạch nối. Nó được để trống cho phép trừ.
Dấu gạch dưới:
first_name, last_name, master_card, inter_city.
Đệm驼峰 (Camel Case):
FirstName, LastName, MasterCard, InterCity.

Nhà phát triển JavaScript thường sử dụng định dạng đệm驼峰 (camelCase) bắt đầu bằng chữ cái nhỏ:
firstName, lastName, masterCard, interCity
Bộ ký tự của JavaScript
Sử dụng JavaScript Unicode Bộ ký tự.
Unicode bao gồm hầu hết các ký tự, dấu và biểu tượng trên thế giới.
Để biết thêm thông tin, hãy truy cập tài liệu Tài liệu tham khảo Unicode。
- Trang trước Câu lệnh JS
- Trang tiếp theo Ghi chú JS