Luật luận của JavaScript

Boolean (luật luận) trong JavaScript đại diện cho một trong hai giá trị:true hoặc false.

Giá trị boolean

Thường thì trong lập trình, bạn sẽ cần một loại dữ liệu chỉ có hai giá trị, ví dụ như

  • YES / NO
  • ON / OFF
  • TRUE / FALSE

Do đó, JavaScript cung cấp mộtBooleanLoại dữ liệu. Nó chỉ chấp nhận giá trị true hoặc false.

hàm Boolean()

Bạn có thể sử dụng Boolean() Hàm để xác định biểu thức (hoặc biến) có phải là đúng không:

Ví dụ

Boolean(10 > 9)        // Trả về true

Thử ngay

hoặc thậm chí đơn giản hơn:

Ví dụ

(10 > 9)              // Cũng trả về true
10 > 9                // Cũng trả về true

Thử ngay

So sánh và điều kiện

Chương JS so sánh liệt kê toàn bộ các toán tử so sánh.

Chương JS điều kiện liệt kê toàn bộ các câu điều kiện.

Dưới đây là một số ví dụ:

Toán tử Mô tả Ví dụ
== bằng if (day == "Monday")
> lớn hơn if (salary > 9000)
< thuộc if (age < 18)

Giá trị boolean của biểu thức là cơ sở của so sánh và điều kiện trong JavaScript.

Tất cả các giá trị có giá trị 'thực' đều là True

Ví dụ

100
3.14
-15
"Hello"
"false"
7 + 1 + 3.14
5 < 6 

Thử ngay

Tất cả các giá trị không có giá trị 'thực' đều là False

0 (số không)Giá trị boolean của false:

var x = 0;
Boolean(x);       // Trả về false

Thử ngay

-0 (âm số không)Giá trị boolean của false:

var x = -0;
Boolean(x);       // Trả về false

Thử ngay

"" (giá trị trống)Giá trị boolean của false:

var x = "";
Boolean(x);       // Trả về false

Thử ngay

undefined Giá trị boolean của false:

var x;
Boolean(x);       // Trả về false

Thử ngay

null Giá trị boolean của false:

var x = null;
Boolean(x);       // Trả về false

Thử ngay

false Giá trị boolean (như bạn đã đoán) là false:

var x = false;
Boolean(x);       // Trả về false

Thử ngay

NaN Giá trị boolean của false:

var x = 10 / "H";
Boolean(x);       // Trả về false

Thử ngay

Boolean có thể là đối tượng

Thường thì boolean trong JavaScript được tạo ra từ giá trị nguyên thủy bằng cách định nghĩa:

var x = false

Nhưng boolean cũng có thể thông qua từ khóa new Định nghĩa như một đối tượng:

var y = new Boolean(false)

Ví dụ

var x = false;
var y = new Boolean(false);
// typeof x trả về boolean
// typeof y trả về object

Thử ngay

Hãy không tạo đối tượng Boolean. Nó sẽ làm chậm tốc độ thực thi.

new ký tự từ khóa sẽ làm cho mã phức tạp hơn và tạo ra một số kết quả không mong đợi:

Khi sử dụng == toán tử ==, các giá trị Boolean bằng nhau là bằng nhau:

Ví dụ

var x = false;             
var y = new Boolean(false);
// (x == y) là true vì x và y có giá trị bằng nhau

Thử ngay

Khi sử dụng === Khi sử dụng toán tử ===, các giá trị Boolean bằng nhau nhưng không bằng nhau vì === Điều kiện cần thiết là cả loại và giá trị phải bằng nhau.

Ví dụ

var x = false;             
var y = new Boolean(false);
// (x === y) là false vì x và y có loại khác nhau

Thử ngay

hoặc thậm chí còn tệ hơn. Các đối tượng không thể so sánh:

Ví dụ

var x = new Boolean(false);             
var y = new Boolean(false);
// (x == y) là false vì các đối tượng không thể so sánh

Thử ngay

So sánh hai đối tượng JavaScript sẽ luôn trả về false.

Tài liệu tham khảo Boolean đầy đủ

Để có tài liệu tham khảo đầy đủ, vui lòng truy cập Tài liệu tham khảo Boolean JavaScript.

Tài liệu tham khảo bao gồm mô tả và ví dụ về tất cả các thuộc tính và phương thức Boolean.