Tham chiếu HTML

Trích dẫn (Quotation)

Đây là trích dẫn từ trang web WWF:

Trong 50 năm qua, WWF đã nỗ lực bảo vệ tương lai của tự nhiên. Tổ chức bảo vệ môi trường hàng đầu thế giới, WWF làm việc ở 100 quốc gia, và nhận được sự ủng hộ của một triệu thành viên ở Mỹ và gần năm triệu thành viên trên toàn thế giới.

HTML <q> dùng cho câu trích dẫn ngắn

HTML <q> Định nghĩaCâu trích dẫn ngắn.

Trình duyệt thường sẽ bao quanh phần tử <q> với dấu ngoặc kép.Câu trích dẫn.

Mô hình

<p>Mục tiêu của WWF là: <q>Để xây dựng một thế giới mà con người và tự nhiên sống hòa thuận.</q></p>

Thử ngay

HTML <blockquote> dùng để trích dẫn dài.

HTML <blockquote> Phần tử định nghĩa được trích dẫn.

Trình duyệt thường sẽ giảm sâu phần tử <blockquote>.Giảm sâuXử lý.

Mô hình

<p>Nội dung sau được trích dẫn từ trang web của WWF:</p>
<blockquote cite="http://www.worldwildlife.org/who/index.html">
Trong 50 năm qua, WWF đã nỗ lực bảo vệ tương lai của tự nhiên.
Tổ chức bảo vệ môi trường hàng đầu thế giới, WWF làm việc ở 100 quốc gia
và nhận được sự ủng hộ của một triệu thành viên ở Mỹ và gần năm triệu thành viên trên toàn thế giới.
</blockquote>

Thử ngay

HTML <abbr> dùng để viết tắt

HTML <abbr> Định nghĩaViết tắthoặc viết tắt đầu tiên.

Đánh dấu viết tắt có thể cung cấp thông tin hữu ích cho trình duyệt, hệ thống dịch và công cụ tìm kiếm.

Mô hình

<p><abbr title="Tổ chức Y tế Thế giới">WHO</abbr> được thành lập vào năm 1948.</p>

Thử ngay

HTML <dfn> dùng để định nghĩa

HTML <dfn> Phần tử định nghĩa mục tiêu hoặc viết tắtĐịnh nghĩa.

Cách sử dụng của <dfn>, theo mô tả trong tiêu chuẩn HTML5, khá phức tạp:

1. Nếu đã thiết lập thuộc tính title của phần tử <dfn>, thì định nghĩa mục tiêu:

Mô hình

<p><dfn title="Tổ chức Y tế Thế giới">WHO</dfn> được thành lập vào năm 1948.</p>

Thử ngay

2. Nếu phần tử <dfn> chứa phần tử <abbr> có tiêu đề, thì title định nghĩa mục tiêu:

Mô hình

<p><dfn><abbr title="Tổ chức Y tế Thế giới">WHO</abbr></dfn> được thành lập vào năm 1948.</p>

Thử ngay

3. Nếu không, nội dung văn bản của <dfn> là mục tiêu, và phần tử cha chứa định nghĩa.

Mô hình

<p><dfn>WHO</dfn> Tổ chức Y tế Thế giới được thành lập vào năm 1948.</p>

Thử ngay

Ghi chú:Nếu bạn muốn đơn giản hóa, hãy sử dụng điều kiện đầu tiên hoặc sử dụng <abbr> để thay thế.

Phần tử <address> của HTML được sử dụng cho thông tin liên hệ

HTML <address> Phần tử định nghĩa thông tin liên hệ của tài liệu hoặc bài viết (tác giả/ chủ sở hữu).

Phần tử này thường được hiển thị bằngChữ nghiêngHiển thị. Hầu hết các trình duyệt sẽ thêm dòng ngắt trước và sau phần tử này.

Mô hình

<address>
Bài viết bởi Donald Duck.<br> 
Thăm chúng tôi tại:<br>
Example.com<br>
Box 564, Disneyland<br>
USA
</address>

Thử ngay

Phần tử <cite> của HTML được sử dụng cho tiêu đề tác phẩm

HTML <cite> Định nghĩaTiêu đề tác phẩm.

Trình duyệt thường hiển thị phần tử <cite> bằng chữ nghiêng.

Mô hình

<p><cite>The Scream</cite> by Edward Munch. Painted in 1893.</p>

Thử ngay

Sử dụng cho việc thay thế hướng song hướng của HTML <bdo>

HTML <bdo> Phần tử định nghĩa việc thay thế hướng song hướng (bi-directional override).

Phần tử <bdo> được sử dụng để thay thế hướng văn bản hiện tại:

Mô hình

<bdo dir="rtl">This text will be written from right to left</bdo>

Thử ngay

Các phần tử trích dẫn, trích dẫn và định nghĩa HTML

Thẻ Mô tả
<abbr> Định nghĩa từ viết tắt hoặc từ viết tắt.
<address> Định nghĩa thông tin liên hệ của tác giả hoặc chủ sở hữu tài liệu.
<bdo> Định nghĩa hướng văn bản.
<blockquote> Định nghĩa phần được trích dẫn từ nguồn khác.
<dfn> Định nghĩa định nghĩa của mục hoặc từ viết tắt.
<q> Định nghĩa trích dẫn ngắn trong dòng.
<cite> Định nghĩa tiêu đề tác phẩm.