Thuộc tính animation CSS
- Trang trước all
- Trang tiếp theo animation-delay
Định nghĩa và cách sử dụng
animation
Thuộc tính là một thuộc tính viết tắt, được sử dụng để thiết lập sáu thuộc tính animation:
- animation-name
- animation-duration
- animation-timing-function
- animation-delay
- animation-iteration-count
- animation-direction
Ghi chú:Hãy luôn quy định animation-duration Thuộc tính, nếu không thời gian là 0, thì không phát animation.
Xin xem thêm:
Giáo trình CSS3:CSS Animation
HTML DOM Tài liệu tham khảo:animation thuộc tính
Mẫu
Sử dụng thuộc tính viết tắt, gắn animation với phần tử div:
div { animation:mymove 5s infinite; }
Cú pháp CSS
animation: name duration timing-function delay iteration-count direction;
Giá trị | Mô tả |
---|---|
animation-name | Định nghĩa tên keyframe cần gắn kết với selector. |
animation-duration | Định nghĩa thời gian animation hoàn thành, tính bằng giây hoặc mili giây. |
animation-timing-function | Định nghĩa đường cong tốc độ animation. |
animation-delay | Định nghĩa thời gian chậm trễ trước khi animation bắt đầu. |
animation-iteration-count | Định nghĩa số lần animation nên phát lại. |
animation-direction | Định nghĩa có nên lặp lại ngược hướng animation hay không. |
animation-fill-mode | Định nghĩa giá trị được áp dụng ngoài thời gian thực hiện animation. |
animation-play-state | Định nghĩa animation là đang chạy hay tạm dừng. |
Chi tiết kỹ thuật
Giá trị mặc định: | none 0 ease 0 1 normal |
---|---|
Di truyền: | no |
Phiên bản: | CSS3 |
Cú pháp JavaScript: | object.style.animation="mymove 5s infinite" |
Hỗ trợ trình duyệt
Số trong bảng cho biết phiên bản trình duyệt đầu tiên hỗ trợ hoàn toàn thuộc tính này.
Số số với -webkit-、-moz- hoặc -o- trước số là phiên bản đầu tiên của tiền tố được sử dụng.
Chrome | IE / Edge | Firefox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|
Chrome | Edge | Firefox | Safari | Opera |
43.0 4.0 -webkit- |
10.0 | 16.0 5.0 -moz- |
9.0 4.0 -webkit- |
30.0 15.0 -webkit- 12.0 -o- |
- Trang trước all
- Trang tiếp theo animation-delay