Sách tham khảo âm thanh CSS
- Trang trước Thực thể CSS
- Trang tiếp theo accent-color
Sách tham khảo âm thanh CSS
cột "CSS" chỉ ra thuộc tính được định nghĩa trong phiên bản CSS nào (CSS1 hoặc CSS2).
thuộc tính | mô tả | giá trị | CSS |
---|---|---|---|
azimuth | Đặt nguồn âm. |
|
2 |
cue | Đặt thuộc tính cue trong một câudeclare. |
|
2 |
cue-after | Định nghĩa âm nào sẽ được phát sau khi đọc nội dung phần tử. |
|
2 |
cue-before | Định nghĩa âm nào sẽ được phát trước khi đọc nội dung phần tử. | đường dẫn | 2 |
giáo độ | Đặt nguồn âm. |
|
2 |
pause | Đặt thuộc tính pause trong một câudeclare. |
|
2 |
pause-after | Định nghĩa thời gian dừng lại sau khi đọc nội dung phần tử. |
|
2 |
pause-before | Định nghĩa thời gian dừng lại trước khi đọc nội dung phần tử. |
|
2 |
tần số | Định nghĩa giọng nói. |
|
2 |
phạm vi tần số | Định nghĩa sự thay đổi của giọng nói (giọng đơn điệu hay giọng hay?) | number | 2 |
play-during | Định nghĩa giọng nào sẽ được phát khi đọc nội dung phần tử. |
|
2 |
richness | Định nghĩa mức độ phong phú của giọng nói. (Giọng nói phong phú hay mỏng manh?) | number | 2 |
speak | Định nghĩa nội dung có được trình bày dưới dạng âm thanh hay không. |
|
2 |
speak-header | Định nghĩa cách xử lý tiêu đề bảng. Nên đọc tiêu đề trước mỗi ô, hay chỉ đọc tiêu đề trước các ô khác với tiêu đề trước đó. |
|
2 |
speak-numeral | Định nghĩa cách đọc số. |
|
2 |
speak-punctuation | Định nghĩa cách đọc dấu phẩy. |
|
2 |
speech-rate | Định nghĩa tốc độ nói. |
|
2 |
stress | Định nghĩa áp lực trong giọng nói. | number | 2 |
voice-family | Định nghĩa họ ngôn ngữ của giọng nói. |
|
2 |
volume | Định nghĩa mức độ lớn của giọng nói. |
|
2 |
- Trang trước Thực thể CSS
- Trang tiếp theo accent-color