CSS 后代组合器 ( )
- Trang trước 组合器 con元素
- Trang tiếp theo 组合器 anh em tiếp theo
- Quay lại lớp trên Sách tham khảo bộ kết hợp CSS
定义和用法
CSS 后代组合器 (一个简单的空格
) 用于选择元素内部的元素。
如果第二个选择器匹配的元素有一个祖先(父元素、父元素的父元素、父元素的父元素的父元素等)元素与第一个选择器匹配,则这些元素会被选中。
实例
选择并设置所有 <div> 元素内的 <p> 元素的样式:
div p { background-color: yellow; }
CSS 语法
element1 element2 { css declarations; }
技术细节
版本: | CSS1 |
---|
浏览器支持
Chrome | Edge | Firefox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|
Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Trang liên quan
Giáo trình CSS:Chọn lựa chọn后代 CSS
- Trang trước 组合器 con元素
- Trang tiếp theo 组合器 anh em tiếp theo
- Quay lại lớp trên Sách tham khảo bộ kết hợp CSS