Khóa học đề xuất:
- Trang trước Hàm rotate() CSS
- Trang tiếp theo Hàm rotateX() CSS
- Quay lại cấp trên Sách tham khảo hàm CSS
Hàm CSS rotate3d()
Định nghĩa và cách sử dụng rotate3d()
CSS
rotate3d()
Hàm định nghĩa quay 3D của phần tử. transform
sử dụng trong thuộc tính.
Mô hình
Ví dụ 1
Sử dụng rotate3d()
Quay nhiều thẻ <div> cùng một lúc:
#myDiv1 { transform: rotate3d(1, 2, 1, 45deg); } #myDiv2 { transform: rotate3d(0, 1, 0, 60deg); } #myDiv3 { transform: rotate3d(1, 0, 0, 45deg); }
Ví dụ 2
Sử dụng rotate3d()
Quay ảnh:
#img1 { transform: rotate3d(1, 2, 1, 45deg); } #img2 { transform: rotate3d(0, 1, 0, 60deg); } #img3 { transform: rotate3d(1, 0, 0, 45deg); }
Ngữ pháp CSS
rotate3d(x, y, z, góc)
Giá trị | Mô tả |
---|---|
x | Số dương hoặc số âm, định nghĩa quay theo trục x. |
y | Số dương hoặc số âm, định nghĩa quay theo trục y. |
z | Số dương hoặc số âm, định nghĩa quay theo trục z. |
góc |
Yêu cầu. Định nghĩa góc quay. Đơn vị có thể:
|
Chi tiết kỹ thuật
Phiên bản: | Mô-đun CSS Transforms Level 2 |
---|
Hỗ trợ trình duyệt
Số trong bảng biểu thị phiên bản trình duyệt đầu tiên hỗ trợ hàm này hoàn toàn.
Chrome | Edge | Firefox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|
12 | 12 | 10 | 4 | 15 |
Trang liên quan
Hướng dẫn:Chuyển đổi 3D CSS
Tham khảo:Thuộc tính transform CSS
Tham khảo:Thuộc tính rotate của CSS
Tham khảo:Hàm rotate() CSS
Tham khảo:Hàm rotateX() CSS
Tham khảo:Hàm rotateY() CSS
Tham khảo:Hàm rotateZ() CSS
- Trang trước Hàm rotate() CSS
- Trang tiếp theo Hàm rotateX() CSS
- Quay lại cấp trên Sách tham khảo hàm CSS