hàm hsla() CSS
- Trang trước
- Trang tiếp theo
- Quay lại lớp trên Sách tham khảo hàm CSS
ví dụ
định nghĩa màu HSL khác nhau với độ trong suốt:
#p1 {background-color:hsla(120,100%,50%,0.3);} /* màu xanh lá cây */ #p2 {background-color:hsla(120,100%,75%,0.3);} /* màu xanh lá cây nhạt */ #p3 {background-color:hsla(120,100%,25%,0.3);} /* màu xanh lục đậm */ #p4 {background-color:hsla(120,60%,70%,0.3);} /* màu xanh lá cây nhạt */
định nghĩa và cách sử dụng
hàm hsla() sử dụng mô hình màu Hue-saturation-lightness-alpha (HSLA) để định nghĩa màu.
Giá trị màu HSLA là mở rộng của giá trị màu HSL, có kênh Alpha - kênh này xác định độ trong suốt của màu.
phiên bản: | CSS3 |
---|
hỗ trợ trình duyệt
số trong bảng chỉ ra phiên bản trình duyệt đầu tiên hỗ trợ đầy đủ chức năng này.
hàm | |||||
---|---|---|---|---|---|
hsla() | 1.0 | 9.0 | 3.0 | 3.1 | 10.0 |
cú pháp CSS
hsla(màu sắc, bão hòa, sáng độ, alpha)
giá trị | miêu tả |
---|---|
màu sắc | Định nghĩa độ số trên bánh màu (từ 0 đến 360) - 0 (hoặc 360) là màu đỏ, 120 là màu xanh lục, 240 là màu xanh dương. |
bão hòa | Định nghĩa độ bão hòa - 0% là xám, còn 100% là màu hoàn toàn (hoàn toàn bão hòa). |
sáng độ | Định nghĩa độ sáng - 0% là đen, 50% là bình thường, 100% là trắng. |
alpha | Định nghĩa độ mờ, là số từ 0.0 (hoàn toàn trong suốt) đến 1.0 (hoàn toàn không trong suốt). |
- Trang trước
- Trang tiếp theo
- Quay lại lớp trên Sách tham khảo hàm CSS