Thuộc tính XForms
- Trang trước Loại dữ liệu XForms
- Trang tiếp theo Hành vi XForms
Thuộc tính XForms có thể định nghĩa giới hạn dữ liệu, loại và hành vi.
Thuộc tính XForms
XForms sử dụng thuộc tính để định nghĩa các giới hạn (hoặc thuộc tính khác) có thể ảnh hưởng đến hành vi của các điều khiển XForms.
Ví dụ:
required="true()" Thuộc tính không cho phép dữ liệu của ví dụ được submit dưới dạng giá trị rỗng.
type="decimal" Thuộc tính chỉ cho phép gửi giá trị số thập phân.
calculate Thuộc tính có thể tính toán một giá trị từ dữ liệu mẫu.
Xin xem tài liệu tham khảo thuộc tính dưới đây.
Gắn thuộc tính vào dữ liệu
XForms có thể sử dụng phần tử <bind> để gắn thuộc tính XForms vào dữ liệu XForms:
<model> <instance> <person> <fname/> <lname/> </person> </instance> <bind nodeset="person/lname" required="true()"/> </model>
Trong ví dụ trên, thuộc tính nodeset="person/lname" có thể gắn thuộc tính required="true()" vào phần tử dữ liệu mẫu <lname>.
Sách tham khảo thuộc tính XForms
Tên | Mô tả |
---|---|
calculate | Định nghĩa tính toán được thực hiện đối với dữ liệu. |
constraint | Định nghĩa ràng buộc đối với dữ liệu. |
p3ptype | Định nghĩa loại dữ liệu P3P cho dữ liệu. |
readonly | Định nghĩa một hạn chế chỉnh sửa (edit restriction) cho dữ liệu (không thể thay đổi). |
relevant | Định nghĩa cách dữ liệu liên quan đến nhau (cho hiển thị hay gửi). |
required | Định nghĩa dữ liệu là bắt buộc (không được để trống). |
type | Định nghĩa loại dữ liệu cho dự án. |
- Trang trước Loại dữ liệu XForms
- Trang tiếp theo Hành vi XForms