Quy tắc RDF

RDF sử dụng Web Identifier (URIs) để标识 tài nguyên.

RDF sử dụng thuộc tính và giá trị thuộc tính để mô tả tài nguyên.

Tài nguyên RDF, thuộc tính và giá trị thuộc tính

RDF sử dụng Web Identifier để标识事物, và thông qua thuộc tính và giá trị thuộc tính để mô tả tài nguyên.

Giải thích về tài nguyên, thuộc tính và giá trị thuộc tính:

  • Tài nguyênLà bất kỳ điều gì có thể có URI, ví dụ như "http://www.codew3c.com/rdf"
  • Thuộc tínhLà tài nguyên có tên, ví dụ như "author" hoặc "homepage"
  • Giá trị thuộc tínhLà giá trị của một thuộc tính nào đó, ví dụ như "David" hoặc "http://www.codew3c.com" (xin lưu ý rằng giá trị thuộc tính có thể là một tài nguyên khác)

Dưới đây là tài liệu RDF có thể mô tả tài nguyên "http://www.codew3c.com/rdf":

<?xml version="1.0"?>
<RDF>
  <Description about="http://www.codew3c.com/RDF">
    <author>David</author>
    <homepage>http://www.codew3c.com</homepage>
  </Description>
</RDF>

Lưu ý:Dưới đây là một ví dụ đơn giản hóa. Không chú ý đến không gian tên.

Câu bày tỏ RDF

Kết hợp của tài nguyên, thuộc tính và giá trị thuộc tính có thể tạo thành mộtCâu(được gọi làChủ ngữTân ngữĐối tượng)。

Xin xem một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn:

Câu: "Tác giả của http://www.codew3c.com/rdf là David."

  • Chủ ngữ của câu là: http://www.codew3c.com/rdf
  • Tân ngữ là: author
  • Đối tượng là: David

Câu: "Trang chủ của http://www.codew3c.com/rdf là http://www.codew3c.com".

  • Chủ ngữ của câu là: http://www.codew3c.com/rdf
  • Tân ngữ là: homepage
  • Đối tượng là: http://www.codew3c.com