JavaScript Date toTimeString() 方法
- Trang trước toString()
- Trang tiếp theo toUTCString()
- Quay lại層 Sách tham khảo JavaScript Date
定义和用法
toTimeString()
方法将 Date 对象的时间部分转换为字符串。
语法
Date.toTimeString()
参数
无参数。
技术细节
返回值: | 字符串,表示字符串形式的时间。 |
---|
浏览器支持
方法 | Chrome | IE | Firefox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|---|
toTimeString() | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Trang liên quan
Giáo trình:Ngày tháng của JavaScript
Giáo trình:Định dạng ngày tháng của JavaScript
Giáo trình:Chuỗi JavaScript
- Trang trước toString()
- Trang tiếp theo toUTCString()
- Quay lại層 Sách tham khảo JavaScript Date