JavaScript Date toLocaleString() 方法
- Trang trước toLocaleTimeString()
- Trang tiếp theo toString()
- Quay lại lớp trên Sách tham khảo JavaScript Date
定义和用法
toLocaleString()
方法使用区域设置将 Date 对象转换为字符串。
默认语言取决于您计算机上的区域设置。
语法
Date.toLocaleString(locales, options)
参数值
参数 | 描述 |
---|---|
locales |
可选。要使用哪种语言特定格式。 单击“试一试”按钮来查看所有正在运行的值。 合法值:
|
options |
可选。可以设置一些属性的对象。 合法属性请见下表: |
合法属性 | 合法值: |
---|---|
dateStyle |
|
timeStyle |
|
localeMatcher |
|
timeZone |
|
hour12 |
|
hourCycle |
|
formatMatcher |
"basic" "best-fit" (默认) |
weekday |
|
year |
|
month |
|
day |
|
hour |
|
minute |
|
second |
|
timeZoneName |
|
技术细节
返回值: | 字符串,表示字符串形式的日期和时间。 |
---|---|
JavaScript 版本: | ECMAScript 1 |
浏览器支持
方法 | Chrome | IE | Firefox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|---|
toLocaleString() | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Trang liên quan
Giáo trình:Ngày tháng JavaScript
Giáo trình:Định dạng ngày tháng JavaScript
Giáo trình:Chuỗi JavaScript
- Trang trước toLocaleTimeString()
- Trang tiếp theo toString()
- Quay lại lớp trên Sách tham khảo JavaScript Date