JavaScript Date toLocaleDateString() 方法
- Trang trước toJSON()
- Trang tiếp theo toLocaleTimeString()
- Quay lại tầng trên Sách tham khảo JavaScript Date
定义和用法
toLocaleDateString()
方法使用区域设置约定(locale conventions)将 Date 对象的日期(而不是时间)转换为可读字符串。
语法
Date.toLocaleDateString()
技术细节
返回值: | 字符串,表示字符串形式的日期。 |
---|---|
JavaScript 版本: | ECMAScript 1 |
浏览器支持
方法 | Chrome | IE | Firefox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|---|
toLocaleDateString() | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Trang liên quan
Giáo trình:Ngày tháng JavaScript
Giáo trình:Định dạng ngày tháng JavaScript
Giáo trình:Chuỗi JavaScript
- Trang trước toJSON()
- Trang tiếp theo toLocaleTimeString()
- Quay lại tầng trên Sách tham khảo JavaScript Date