Ký tự \s của RegExp JavaScript
- Trang trước \D
- Trang tiếp theo \S
- Quay lại lớp trên Sách tham khảo JavaScript RegExp
Định nghĩa và cách sử dụng
\s
Ký tự đặc biệt phù hợp với ký tự trống.
Ký tự trống có thể là:
- Ký tự khoảng trống
- Ký tự tab
- Ký tự enter
- Ký tự dòng
- Ký tự tab dọc
- Ký tự trang
Mô hình
Tìm kiếm toàn cục ký tự trống:
let text = "Is this all there is?"; let pattern = /\s/g;
Cú pháp
new RegExp("\\s")
hoặc viết tắt:
/\s/
Cú pháp có tiền tố
new RegExp("\\s", "g")
hoặc viết tắt:
/\s/g
Hỗ trợ trình duyệt
/\s/
Là tính năng ECMAScript1 (ES1).
Tất cả các trình duyệt đều hỗ trợ hoàn toàn ES1 (JavaScript 1997):
Chrome | IE | Edge | Firefox | Safari | Opera |
---|---|---|---|---|---|
Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Phương pháp tìm kiếm biểu thức chính quy
Trong JavaScript, việc tìm kiếm văn bản biểu thức chính quy có thể được hoàn thành bằng nhiều phương pháp khác nhau.
Sử dụngMẫu (pattern)Như một biểu thức chính quy, những phương pháp này là phổ biến nhất:
Ví dụ | Mô tả |
---|---|
text.match(mẫu) | Phương pháp match() chuỗi |
text.search(mẫu) | Phương pháp tìm kiếm chuỗi search() |
mẫu.exec(text) | Phương pháp RexExp exec() |
mẫu.kiểm tra(text) | Phương thức test() của RexExp |
- Trang trước \D
- Trang tiếp theo \S
- Quay lại lớp trên Sách tham khảo JavaScript RegExp