Cách tạo: Bộ chuyển đổi độ dài

Học cách sử dụng HTML và JavaScript để tạo bộ chuyển đổi độ dài.

Bộ chuyển đổi độ dài

Nhập một giá trị vào bất kỳ trường nào để chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường dài:

Tạo bộ chuyển đổi độ dài

Tạo một yếu tố đầu vào có thể chuyển đổi từ đơn vị đo lường dài này sang đơn vị đo lường dài khác.

Bước 1 - Thêm HTML:

Ví dụ - Chuyển đổi feet thành mét

<p>
  <label>Feet</label>
  <input id="inputFeet" type="number" placeholder="Feet"
  oninput="lengthConverter(this.value)" onchange="lengthConverter(this.value)">
</p>
<p>cm: <span id="outputMeters"></span></p>

Bước 2 - Thêm JavaScript:

Ví dụ - Chuyển đổi feet thành mét

/* Khi trường nhập nhận được đầu vào, chuyển giá trị từ feet sang mét */
function lengthConverter(valNum) {
  document.getElementById("outputMeters").innerHTML = valNum / 3.2808;
}

Thử ngay

Chuyển đổi từ feet sang các đơn vị đo lường khác

Bảng dưới đây hiển thị cách chuyển đổi từ feet sang các đơn vị đo lường dài khác:

Mô tả Công thức Ví dụ
Chuyển đổi feet thành mét m=ft/3.2808 Thử thử
Chuyển đổi feet thành inch in=ft*12 Thử thử
Chuyển đổi feet thành centimet cm=ft/0.032808 Thử thử
Chuyển đổi feet thành thước yd=ft*0.33333 Thử thử
Chuyển đổi feet thành kilômét km=ft/3280.8 Thử thử
Chuyển đổi feet thành dặm mi=ft*0.00018939 Thử thử

Chuyển đổi từ mét sang các đơn vị đo lường khác

Bảng dưới đây hiển thị cách chuyển đổi từ mét sang các đơn vị đo dài khác:

Mô tả Công thức Ví dụ
Chuyển đổi mét thành feet ft=m*3.2808 Thử thử
Chuyển đổi mét thành inch in=m*39.370 Thử thử
Chuyển đổi mét thành centimet cm=m/0.01 Thử thử
Chuyển đổi mét thành yard yd=m*1.0936 Thử thử
Chuyển đổi mét thành kilômét km=m/1000 Thử thử
Chuyển đổi mét thành dặm mi=m*0.00062137 Thử thử

Chuyển đổi từ inch sang các đơn vị đo khác

Bảng dưới đây hiển thị cách chuyển đổi từ inch sang các đơn vị đo dài khác:

Mô tả Công thức Ví dụ
Chuyển đổi inch thành feet ft=in*0.083333 Thử thử
Chuyển đổi từ inch sang mét m=in/39.370 Thử thử
Chuyển đổi inch thành centimet cm=in/0.39370 Thử thử
Chuyển đổi inch thành yard yd=in*0.027778 Thử thử
Chuyển đổi inch thành kilômét km=in/39370 Thử thử
Chuyển đổi inch thành dặm mi=in*0.000015783 Thử thử

Chuyển đổi từ centimet sang các đơn vị đo khác

Bảng dưới đây hiển thị cách chuyển đổi từ centimet sang các đơn vị đo dài khác:

Mô tả Công thức Ví dụ
Chuyển đổi centimet thành feet ft=cm*0.032808 Thử thử
Chuyển đổi centimet thành mét m=cm/100 Thử thử
Chuyển đổi centimet thành inch in=cm*0.39370 Thử thử
Chuyển đổi centimet thành yard yd=cm*0.010936 Thử thử
Chuyển đổi centimet thành kilômét km=cm/100000 Thử thử
Chuyển đổi centimet thành dặm mi=cm*0.0000062137 Thử thử

Chuyển đổi từ yard sang các đơn vị đo khác

Bảng dưới đây hiển thị cách chuyển đổi từ yard sang các đơn vị đo dài khác:

Mô tả Công thức Ví dụ
Chuyển đổi yard thành feet ft=yd*3 Thử thử
Chuyển đổi yard thành mét m=yd/1.0936 Thử thử
Chuyển đổi yard thành inch in=yd*36 Thử thử
Chuyển đổi yard thành centimet cm=yd/0.010936 Thử thử
Chuyển đổi yard thành kilômét km=yd/1093.6 Thử thử
Chuyển đổi yard thành dặm mi=yd*0.00056818 Thử thử

Chuyển đổi từ kilômét sang các đơn vị đo khác

Bảng dưới đây hiển thị cách chuyển đổi từ kilômét sang các đơn vị đo dài khác:

Mô tả Công thức Ví dụ
Chuyển đổi kilômét thành feet ft=km*3280.8 Thử thử
Chuyển đổi kilômét thành mét m=km*1000 Thử thử
Chuyển đổi kilômét thành inch in=km*39370 Thử thử
Chuyển đổi kilômét thành centimet cm=km*100000 Thử thử
Chuyển đổi kilômét thành yard mi=km*1093.6 Thử thử
Chuyển đổi kilômét thành dặm mi=km*0.62137 Thử thử

Chuyển đổi từ dặm sang các đơn vị đo khác

Bảng dưới đây hiển thị cách chuyển đổi từ dặm sang các đơn vị đo dài khác:

Mô tả Công thức Ví dụ
Chuyển dặm thành feet ft=mi*5280 Thử thử
Chuyển dặm thành mét m=mi/0.00062137 Thử thử
Chuyển dặm thành inch in=mi*63360 Thử thử
Chuyển dặm thành centimet cm=mi/0.0000062137 Thử thử
Chuyển đổi dặm thành thước yd=mi*1760 Thử thử
Chuyển đổi dặm thành kilômét km=mi/0.62137 Thử thử