Điều kiện <xsl:template> của XSLT
Định nghĩa và cách sử dụng
Phần tử <xsl:template> chứa các quy tắc cần áp dụng khi khớp với nút được chỉ định.
Thuộc tính khớp được sử dụng để liên kết mẫu với một phần tử XML. Thuộc tính khớp cũng có thể được sử dụng để định nghĩa mẫu cho toàn bộ nhánh của tài liệu XML (ví dụ, khớp="/" định nghĩa toàn bộ tài liệu).
Ghi chú:<xsl:template> là phần tử cấp cao nhất (top-level element).
Cú pháp
<xsl:template tên="tên" khớp="mô hình" mô hình="mô hình" ưu tiên="số"> <!-- Nội dung:(<xsl:param>*,template) --> </xsl:template>
Thuộc tính
Thuộc tính | Giá trị | Mô tả |
---|---|---|
tên | tên |
Tùy chọn. Định nghĩa tên cho mẫu. Ghi chú: Nếu bỏ qua thuộc tính này, thì phải thiết lập thuộc tính khớp. |
khớp | mô hình |
Tùy chọn. Mô hình khớp của mẫu. Ghi chú: Nếu bỏ qua thuộc tính này, thì phải thiết lập thuộc tính name. |
mô hình | mô hình | Tùy chọn. Định nghĩa mẫu theo mô hình. |
ưu tiên | số | Tùy chọn. Số thứ tự ưu tiên của mẫu. |
Mô hình
Ví dụ 1
<?xml version="1.0" encoding="ISO-8859-1"?> <xsl:stylesheet version="1.0" xmlns:xsl="http://www.w3.org/1999/XSL/Transform"> <xsl:template match="/"> <html> <body> <h2>My CD Collection</h2> <xsl:apply-templates/> </body> </html> </xsl:template> <xsl:template match="cd"> <p> <xsl:apply-templates select="title"/> <xsl:apply-templates select="artist"/> </p> </xsl:template> <xsl:template match="title"> Title: <span style="color:#ff0000"> <xsl:value-of select="."/></span> <br /> </xsl:template> <xsl:template match="artist"> Artist: <span style="color:#00ff00"> <xsl:value-of select="."/></span> <br /> </xsl:template> </xsl:stylesheet>